Đây là definitions của từ liên quan đến hit-the-jackpot. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hit-the-jackpot.
0 to win or obtain a lot of money or success
She must have hit the jackpot with the sales of her last album.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer