Đây là definitions của từ liên quan đến hike. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hike.
0 a long walk, usually in the country
a twenty-mile hike.
1 to go on a hike or hikes
He has hiked all over Britain.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer