Đây là definitions của từ liên quan đến high-tide. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của high-tide.
0 the time when the tide is farthest up the shore
High tide today is at 15.46
They set sail at high tide.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer