Đây là definitions của từ liên quan đến heterozygote. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của heterozygote.
0 an organism that has two different forms of a gene for a particular hereditary characteristic.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer