Đây là definitions của từ liên quan đến herself. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của herself.
0 used as the object of a verb or preposition when a female person or animal is the object of an action she performs
The cat licked herself
She looked at herself in the mirror.
1 used to emphasize she, her, or the name of a female person or animal
She herself played no part in this
Mary answered the letter herself.
2 without help etc
She did it all by herself.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer