Đây là definitions của từ liên quan đến heretic. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của heretic.
0 a person who holds or teaches such an opinion
Heretics used to be burnt at the stake.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer