Đây là definitions của từ liên quan đến hereby. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hereby.
0 in legal language, now, by means of (eg this statement)
I hereby declare that the new science building is officially open.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer