Đây là definitions của từ liên quan đến herbal. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của herbal.
0 of herbs, especially herbs used to make medicines
a herbal remedy.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer