Đây là definitions của từ liên quan đến hence. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hence.
0 for this reason
The building is being redecorated. Hence all the mess everywhere.
1 from this time
a year hence.
2 away from this place.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer