Đây là definitions của từ liên quan đến helpfully. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của helpfully.
0
They helpfully provided a map showing where their house was.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer