Đây là definitions của từ liên quan đến hedge. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hedge.
0 a line of bushes etc planted so closely together that their branches form a solid mass, grown round the edges of gardens, fields etc
The hedge needs cutting.
1 to avoid giving a clear answer to a question
Politicians have a tendency to hedge their answers.
2 (with in or off) to enclose (an area of land) with a hedge.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer