Đây là definitions của từ liên quan đến hectare. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hectare.
0 a metric unit of area, 10,000 square metres
The farm is 20 hectares in size.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer