Đây là definitions của từ liên quan đến heatwave. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của heatwave.
0 a period of very hot weather
The country was in the middle of a heatwave.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer