Đây là definitions của từ liên quan đến hearty. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hearty.
0 very friendly
a hearty welcome.
1 enthusiastic
a hearty cheer.
2 very cheerful; too cheerful
a hearty person/laugh.
3 (of meals) large
He ate a hearty breakfast.
4 (of a person’s appetite) large.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer