Đây là definitions của từ liên quan đến heartbeat. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của heartbeat.
0 (the sound of) the regular movement of the heart
Her heartbeat is regular.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer