Đây là definitions của từ liên quan đến headwind. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của headwind.
0 a wind which is blowing towards one
The riders are cycling against a strong headwind.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer