Đây là definitions của từ liên quan đến headrest. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của headrest.
0 a sort of small cushion which supports a person’s head, eg as fitted to a dentist’s chair, a car seat.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer