Đây là definitions của từ liên quan đến headline. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của headline.
0 the words written in large letters at the top of newspaper articles
I never read a paper in detail – I just glance at the headlines.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer