happy-go-lucky

Đây là definitions của từ liên quan đến happy-go-lucky. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của happy-go-lucky.

Ý nghĩa của happy-go-lucky bằng tiếng Anh

  • 0 not worrying about what might happen

    • He’s a cheerful and happy-go-lucky man.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm