Đây là definitions của từ liên quan đến handful. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của handful.
0 as much as can be held in one hand
a handful of sweets.
1 a small number
Only a handful of people came to the meeting.
2 a person etc difficult to control
Her three children are a (bit of a) handful.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer