Đây là definitions của từ liên quan đến haemorrhoids. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của haemorrhoids.
0 painful swollen veins near the anus; piles
a severe case of haemorrhoids/hemorrhoids.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer