Đây là definitions của từ liên quan đến habitat. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của habitat.
0 the natural home of an animal or plant
The Antarctic is the penguin’s natural habitat.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer