Đây là definitions của từ liên quan đến gross-domestic-product. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của gross-domestic-product.
0 (abbreviation GDP) the total value of all the goods and services produced by a country in one year, except for income received from money invested in other countries
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer