Đây là definitions của từ liên quan đến gps. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của gps.
0 short for global positioning system; a system in which radio signals are sent from satellites to a special device to show the exact position of someone or something on the Earth’s surface.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer