Đây là definitions của từ liên quan đến gorgeous. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của gorgeous.
0 beautiful; splendid
a gorgeous dress
a gorgeous girl
These colours/colors are gorgeous.
1 very pleasant
a gorgeous meal.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer