Đây là definitions của từ liên quan đến goodwill. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của goodwill.
0 the good reputation and trade with customers that a business firm has
We are selling the goodwill along with the shop.
1 friendliness
He has always shown a good deal of goodwill towards us.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer