Đây là definitions của từ liên quan đến go-on. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của go-on.
0 to continue
Go on reading – I won’t disturb you.
1 to talk a great deal, usually too much
She goes on and on about her health.
2 to happen
What is going on here?
3 to base one’s investigations etc on
The police had very few clues to go on in their search for the murderer.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer