Đây là definitions của từ liên quan đến go-down. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của go-down.
0 (with well/badly) to be approved or disapproved of
The story went down well (with them).
1 (of a ship) to sink
The sailors were lost at sea when the ship went down.
2 (of the sun or moon) to go below the horizon
The sun goes down at about 7 o’clock in the evening.
3 to be remembered
His bravery will go down in history.
4 (of places) to become less desirable
This part of town has gone down in the last twenty years.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer