Đây là definitions của từ liên quan đến glum. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của glum.
0 gloomy and sad
Nicola wore a glum expression on her face.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer