Đây là definitions của từ liên quan đến gloomy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của gloomy.
0 sad or depressed
Don’t look so gloomy.
1 depressing
gloomy news.
2 dim; dark
gloomy rooms.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer