Đây là definitions của từ liên quan đến globe. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của globe.
0 (usually with the) the Earth
I’ve travelled to all parts of the globe.
1 a ball with a map of the Earth on it.
2 an object shaped like a globe
The chemicals were crushed in a large metal globe.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer