Đây là definitions của từ liên quan đến glint. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của glint.
0 to gleam or sparkle
The windows glinted in the sunlight.
1 a gleam or sparkle
the glint of steel
a glint of anger in her eyes.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer