Đây là definitions của từ liên quan đến glassy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của glassy.
0 not showing any expression
a glassy stare.
1 like glass
a glassy sea.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer