Đây là definitions của từ liên quan đến give-out. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của give-out.
0 to give, usually to several people
The headmaster’s wife gave out the school prizes.
1 to come to an end
My patience gave out.
2 to produce
The fire gave out a lot of heat.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer