Đây là definitions của từ liên quan đến girdle. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của girdle.
0 a belt or cord worn round the waist
She wore a girdle round her tunic.
1 an undergarment worn by women in order to appear thinner.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer