Đây là definitions của từ liên quan đến gesticulate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của gesticulate.
0 to wave one’s hands and arms about when speaking
He gesticulates wildly when he is angry.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer