Đây là definitions của từ liên quan đến genesis. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của genesis.
0 the beginning or origin of something
The Space Shuttle concept had its genesis in the 1960s.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer