Đây là definitions của từ liên quan đến geisha. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của geisha.
0 (often geisha girl) a Japanese girl trained to entertain (men) by her conversation, dancing etc.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer