Đây là definitions của từ liên quan đến fuss. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của fuss.
0 unnecessary excitement, worry or activity, often about something unimportant
Don’t make such a fuss.
1 to be too concerned with or pay too much attention to (unimportant) details
She fusses too much over the children.