Đây là definitions của từ liên quan đến frolic. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của frolic.
0 (of children, young animals etc) to play happily
The puppies frolicked in the garden.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer