Đây là definitions của từ liên quan đến freehold. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của freehold.
0 (of land, property etc) belonging completely to the owner, not just for a certain time
a freehold tenancy.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer