Đây là definitions của từ liên quan đến founding-father. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của founding-father.
0 the first or one of the first founders of an organization, a school of thought etc
Freud was the founding father of psychoanalysis.
1 The Founding Fathers of the United States of America were the people who drew up its constitution.