Đây là definitions của từ liên quan đến fossilize. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của fossilize.
0 to change into a fossil
Time had fossilized the animal remains in the riverbed.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer