Đây là definitions của từ liên quan đến formation. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của formation.
0 the act of forming or making
He agreed to the formation of a music society.
1 (a) particular arrangement or order
The planes flew in formation.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer