Đây là definitions của từ liên quan đến formal. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của formal.
0 done etc according to a fixed and accepted way
a formal letter.
1 suitable or correct for occasions when things are done according to a fixed and accepted way
2 (of behaviour, attitude etc) not relaxed and friendly
formal behaviour/behavior.
3 (of language) exactly correct by grammatical etc rules but not conversational
Legal documents are written in very formal English.
4 (of designs etc) precise and following a fixed pattern rather than occurring naturally
formal gardens.