Đây là definitions của từ liên quan đến forgiveness. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của forgiveness.
0 the act of forgiving
He asked for forgiveness.
1 readiness to forgive
He showed great forgiveness towards them.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer