forgive

Đây là definitions của từ liên quan đến forgive. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của forgive.

Ý nghĩa của forgive bằng tiếng Anh

  • 0 to stop being angry with (someone who has done something wrong)

    • He forgave her for stealing his watch.

  • 1 to stop being angry about (something that someone has done)

    • He forgave her angry words.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm