Đây là definitions của từ liên quan đến foresight. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của foresight.
0 the ability to see in advance what may happen and to plan for it
She had the foresight to book a table at the restaurant well in advance.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer