Đây là definitions của từ liên quan đến foal. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của foal.
0 a young horse.
1 to give birth to a foal
The mare should foal this week.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer