Đây là definitions của từ liên quan đến fluid-ounce. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của fluid-ounce.
0 a unit for measuring liquids, equal to 1/20 pint (0.028 litres/liters) in Britain and 1/16 pint (0.030 litres/liters) in the US.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer